Có 2 kết quả:
沉不住气 chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ • 沉不住氣 chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's cool
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm
chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's cool
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm