Có 2 kết quả:

沉不住气 chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ沉不住氣 chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's cool
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's cool
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm